ONE: Don’t miss the boat
MỘT: Đừng để trễ tàu (đừng chậm trễ)
TWO: Remember that we are in the same boat
HAI: Hãy nhớ rằng tất cả chúng ta đồng hội đồng thuyền.
THREE: Plan ahead. It wasn’t raining when Noah built the Ark
BA: Chuẩn bị kế hoạch từ trước, đừng để nước đến chân mới nhảy.
FOUR: Stay fit. When you are 600 years old, someone may ask you to do something really big
BỐN: Hãy luôn sẵn sàng. Khi bạn 600 tuổi, ai đó sẽ yêu cầu bạn thực hiện một điều gì quả thực lớn lao.
FIVE: Don’t listen to critics; just get on with the job that needs to be done
NĂM: Đừng quan tâm đến những lời đàm tiếu; cứ tiếp tục thực hiện những công việc cần được hoàn tất.
SIX: Build your future on high ground
SÁU: Hãy xây đắp tương lai của bạn trên cơ sở vững chắc.
SEVEN: For safety’s sake, travel in pairs
BẢY: Để được an toàn, hãy luôn luôn song hành với một ai đó.
EIGHT: Speed isn’t always an advantage. The snails were on board with the cheetahs
TÁM: Tốc độ không phải luôn là điều thuận lợi (dục tốc bất đạt), từ từ rồi cũng đến lượt bạn.
NINE: When you are stressed, float a while
CHÍN: Khi bạn quá căng thẳng, hãy thư giãn nghỉ ngơi đã.